--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natural process chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhát đòn
:
be afraid of whipping
+
khả biến
:
Variable
+
bảo hòa
:
Saturated; saturant
+
bon
:
(nói về xe cộ, ngựa) To run smoothly (trên quãng đường dài)chiếc xe bon trên đườngthe car ran smoothly on the roadxe đi rất bonvehicle runs smoothly
+
edwin arlington robinson
:
nhà thơ người Hoa Kỳ, tác giả thể loại thơ tường thuật (1869-1935)